Đọc nhanh: 孟津县 (mạnh tân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Mengjin ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam.
✪ 1. Hạt Mengjin ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam
Mengjin county in Luoyang 洛陽|洛阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟津县
- 他 的 额头 冒津
- Trán anh ấy đầy mồ hôi.
- 飞机 从 天津 之 云南
- Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
- 他 说 他 去 孟买
- Anh ấy nói anh ấy sẽ đến Mumbai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
孟›
津›