汗津津 hànjīnjīn
volume volume

Từ hán việt: 【hãn tân tân】

Đọc nhanh: 汗津津 (hãn tân tân). Ý nghĩa là: thấm mồ hôi; rịn mồ hôi; đầy mồ hôi. Ví dụ : - 汗津津的头发。 tóc thấm mồ hôi. - 脸上汗津津的 trên mặt đầy mồ hôi.

Ý Nghĩa của "汗津津" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汗津津 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấm mồ hôi; rịn mồ hôi; đầy mồ hôi

(汗津津的) 形容微微出汗的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 汗津津 hànjīnjīn de

    - trên mặt đầy mồ hôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗津津

  • volume volume

    - 汗津津 hànjīnjīn

    - mồ hôi chảy.

  • volume volume

    - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 汗津津 hànjīnjīn de

    - trên mặt đầy mồ hôi.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ 已满 yǐmǎn shì jīn

    - Trong miệng đã đầy nước bọt.

  • volume volume

    - de 额头 étóu 冒津 màojīn

    - Trán anh ấy đầy mồ hôi.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 那个 nàgè 津位 jīnwèi

    - Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.

  • volume volume

    - 天津 tiānjīn de 美食 měishí hěn 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực Thiên Tân rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 每月 měiyuè 可以 kěyǐ 领取 lǐngqǔ 餐饮 cānyǐn 津贴 jīntiē

    - Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELQ (水中手)
    • Bảng mã:U+6D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao