Đọc nhanh: 汗津津 (hãn tân tân). Ý nghĩa là: thấm mồ hôi; rịn mồ hôi; đầy mồ hôi. Ví dụ : - 汗津津的头发。 tóc thấm mồ hôi. - 脸上汗津津的 trên mặt đầy mồ hôi.
汗津津 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấm mồ hôi; rịn mồ hôi; đầy mồ hôi
(汗津津的) 形容微微出汗的样子
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗津津
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 嘴里 已满 是 津
- Trong miệng đã đầy nước bọt.
- 他 的 额头 冒津
- Trán anh ấy đầy mồ hôi.
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
- 天津 的 美食 很 有名
- Ẩm thực Thiên Tân rất nổi tiếng.
- 员工 每月 可以 领取 餐饮 津贴
- Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
津›