Đọc nhanh: 孟月 (mạnh nguyệt). Ý nghĩa là: tháng đầu mùa (tức tháng giêng, tháng tư, tháng bảy và tháng mười).
孟月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng đầu mùa (tức tháng giêng, tháng tư, tháng bảy và tháng mười)
每季的第一个月,即阴历正月﹑四月﹑七月﹑十月; 夏季第一个月即阴历四月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟月
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 孟春 ( 正月 )
- tháng giêng.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 季春 ( 农历 三月 ) 。 参看 孟 、 仲
- cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).
- 孟春 是 农历 一年 的 第一个 月
- Tháng giêng là tháng đầu tiên của năm âm lịch.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
月›