Đọc nhanh: 梦话 (mộng thoại). Ý nghĩa là: nói mớ; nói mê; mớ; lời nói mê, nói mê; nói mớ; chuyện hoang đường (ví với những lời nói không thiết thực).
梦话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói mớ; nói mê; mớ; lời nói mê
睡梦中说的话睡眠时抑制作用没有扩散到大脑皮层的全部,语言中枢有时还能活动,这时就会有说梦话的现象也叫梦呓或呓语
✪ 2. nói mê; nói mớ; chuyện hoang đường (ví với những lời nói không thiết thực)
比喻不切实际,不能实现的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦话
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 那句话 让 我 如梦初醒
- Câu nói đó khiến tôi bừng tỉnh.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梦›
话›