Đọc nhanh: 孟宗竹 (mạnh tôn trúc). Ý nghĩa là: xem 毛竹.
孟宗竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 毛竹
see 毛竹 [máo zhú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟宗竹
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他俩 同姓 不同 宗
- họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
宗›
⺮›
竹›