Đọc nhanh: 孟浩然 (mạnh hạo nhiên). Ý nghĩa là: Meng Haoran (689-740), Nhà thơ thời Đường.
孟浩然 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Meng Haoran (689-740), Nhà thơ thời Đường
Meng Haoran (689-740), Tang Dynasty Poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟浩然
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 江流 浩然
- nước sông chảy cuồn cuộn
- 洪波 浩然
- sóng trào
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 浩然之气
- tính tình cương trực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
浩›
然›