孝悌 xiàotì
volume volume

Từ hán việt: 【hiếu đễ】

Đọc nhanh: 孝悌 (hiếu đễ). Ý nghĩa là: lòng hiếu thảo và bổn phận huynh đệ, hiếu đễ.

Ý Nghĩa của "孝悌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孝悌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lòng hiếu thảo và bổn phận huynh đệ

filial piety and fraternal duty

✪ 2. hiếu đễ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝悌

  • volume volume

    - 孝子贤孙 xiàozǐxiánsūn ( duō 用于 yòngyú 比喻 bǐyù )

    - con cháu hiếu thảo.

  • volume volume

    - 孝服 xiàofú 已满 yǐmǎn

    - hết tang; mãn tang.

  • volume volume

    - 孝敬父母 xiàojìngfùmǔ

    - hiếu kính với cha mẹ.

  • volume volume

    - xiào 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Hiếu là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 孝心 xiàoxīn shì 一缕 yīlǚ 和煦 héxù de 阳光 yángguāng néng 消融 xiāoróng 凝结 níngjié zài 人们 rénmen 心头 xīntóu de 坚冰 jiānbīng

    - Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.

  • volume volume

    - 孝悌 xiàotì

    - hiếu đễ

  • volume volume

    - 那位 nàwèi xiào 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Hiếu kia rất thân thiện.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 孝顺 xiàoshùn de 孩子 háizi

    - Cô ấy là một đứa trẻ rất hiếu thuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiếu
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKND (十大弓木)
    • Bảng mã:U+5B5D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để , Đễ
    • Nét bút:丶丶丨丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PCNH (心金弓竹)
    • Bảng mã:U+608C
    • Tần suất sử dụng:Thấp