Đọc nhanh: 孙犁 (tôn lê). Ý nghĩa là: Sun Li (1913-2002), tiểu thuyết gia.
孙犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sun Li (1913-2002), tiểu thuyết gia
Sun Li (1913-2002), novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙犁
- 他 溺爱 他 的 孙子
- Ông ấy nuông chiều cháu trai.
- 儿孙满堂
- con cháu đầy đàn.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 他 的 曾孙 辈 很 可爱
- Các cháu chắt của ông thật đáng yêu.
- 这 幅 书法 款 是 孙七
- Chữ ký của bức thư pháp này là Tôn Thất.
- 你 别惯 孙子
- Bạn đừng chiều cháu.
- 使 我们 自己 和 子孙后代 得到 自由 的 幸福
- Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.
- 他 姓 孙
- nh ấy họ Tôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
犁›