嫡孙 dí sūn
volume volume

Từ hán việt: 【đích tôn】

Đọc nhanh: 嫡孙 (đích tôn). Ý nghĩa là: cháu; cháu đích tôn.

Ý Nghĩa của "嫡孙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫡孙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cháu; cháu đích tôn

称谓称同祖的孙子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡孙

  • volume volume

    - 儿孙满堂 érsūnmǎntáng

    - con cháu đầy đàn.

  • volume volume

    - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • volume volume

    - de 曾孙 zēngsūn bèi hěn 可爱 kěài

    - Các cháu chắt của ông thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 嫡派 dípài 子孙 zǐsūn

    - con cháu dòng chính

  • volume volume

    - zhè 书法 shūfǎ kuǎn shì 孙七 sūnqī

    - Chữ ký của bức thư pháp này là Tôn Thất.

  • volume volume

    - sūn 特别 tèbié 调皮 tiáopí

    - Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 别惯 biéguàn 孙子 sūnzi

    - Bạn đừng chiều cháu.

  • volume volume

    - 使 shǐ 我们 wǒmen 自己 zìjǐ 子孙后代 zǐsūnhòudài 得到 dédào 自由 zìyóu de 幸福 xìngfú

    - Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:フノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYCB (女卜金月)
    • Bảng mã:U+5AE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn , Xùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDF (弓木火)
    • Bảng mã:U+5B59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao