Đọc nhanh: 孜然 (tư nhiên). Ý nghĩa là: thì là (nhôm cyminum). Ví dụ : - 估计加点孜然能管用 Tôi nghĩ đây có thể là một công việc cho thì là.
孜然 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì là (nhôm cyminum)
cumin (Cuminum cyminum)
- 估计 加点 孜然 能 管用
- Tôi nghĩ đây có thể là một công việc cho thì là.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孜然
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一体 浑然
- một khối
- 估计 加点 孜然 能 管用
- Tôi nghĩ đây có thể là một công việc cho thì là.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孜›
然›