存食 cún shí
volume volume

Từ hán việt: 【tồn thực】

Đọc nhanh: 存食 (tồn thực). Ý nghĩa là: đầy bụng; ăn không tiêu; sình hơi. Ví dụ : - 这孩子老不想吃饭大概是存食了? đứa bé này không chịu ăn, chẳng lẽ là bị đầy bụng sao?

Ý Nghĩa của "存食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầy bụng; ăn không tiêu; sình hơi

吃了东西不消化,停留在胃里

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi lǎo 不想 bùxiǎng 吃饭 chīfàn 大概 dàgài shì 存食 cúnshí le

    - đứa bé này không chịu ăn, chẳng lẽ là bị đầy bụng sao?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存食

  • volume volume

    - 粮食 liángshí 储存 chǔcún zài 仓库 cāngkù

    - Lương thực được cất trữ trong kho.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 必须 bìxū 密封 mìfēng 保存 bǎocún

    - Thực phẩm phải được bảo quản kín.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 食品 shípǐn yīng 低温 dīwēn 保存 bǎocún

    - Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.

  • volume volume

    - yòng 冷冻剂 lěngdòngjì lái 保存 bǎocún 食物 shíwù

    - Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 储存 chǔcún zài 冰箱 bīngxiāng

    - Thực phẩm được dự trữ trong tủ lạnh.

  • volume volume

    - 储存 chǔcún 粮食 liángshí yào 注意 zhùyì 防潮 fángcháo

    - dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.

  • volume volume

    - fǒu 常用 chángyòng 储存 chǔcún 粮食 liángshí shuǐ

    - Cái vò thường được dùng để trữ lương thực và nước.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi lǎo 不想 bùxiǎng 吃饭 chīfàn 大概 dàgài shì 存食 cúnshí le

    - đứa bé này không chịu ăn, chẳng lẽ là bị đầy bụng sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao