Đọc nhanh: 保存食物用油 (bảo tồn thực vật dụng du). Ý nghĩa là: dầu để bảo quản thực phẩm.
保存食物用油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu để bảo quản thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保存食物用油
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 出土 的 文物 保存 完好
- Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
- 有个 流浪汉 正 用 购物袋 在 我 的 保时捷 上
- Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
存›
油›
物›
用›
食›