Đọc nhanh: 存款方式 (tồn khoản phương thức). Ý nghĩa là: phương thức gửi tiền.
存款方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương thức gửi tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款方式
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
- 她 确认 了 付款 方式
- Cô ấy đã xác nhận phương thức thanh toán.
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
- 请 确认 您 的 结账 方式 , 以便 顺利完成 付款
- Vui lòng xác nhận phương thức thanh toán của bạn để hoàn tất việc thanh toán một cách suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
式›
方›
款›