Đọc nhanh: 存储参数异常 (tồn trừ tham số dị thường). Ý nghĩa là: Lưu tham số bất thường.
存储参数异常 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu tham số bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存储参数异常
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 缶 常用 于 储存 粮食 和 水
- Cái vò thường được dùng để trữ lương thực và nước.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 她 储存 关键 数据 以防 丢
- Cô ấy lưu trữ dữ liệu quan trọng tránh bị mất.
- 他 的 到来 令 她 异常 欢喜
- Sự xuất hiện của anh ấy làm anh ấy rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
参›
存›
常›
异›
数›