Đọc nhanh: 字面儿 (tự diện nhi). Ý nghĩa là: mặt chữ.
字面儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字面儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 他 刚才 在 会上 打了个 照面 儿 就 走 了
- lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
字›
面›