Đọc nhanh: 字解 (tự giải). Ý nghĩa là: tự giải.
字解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字解
- 解释 字义
- giải thích nghĩa của chữ
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
- 逐字逐句 仔细 讲解
- giải thích tỉ mỉ từng câu từng chữ
- 老师 逐字逐句 地 解释 课文
- Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
解›