Đọc nhanh: 自解 (tự giải). Ý nghĩa là: tự giải.
自解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自解
- 自个 的 事 自己 解决
- Việc của mình tự mình giải quyết.
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 他 解释 了 自己 的 理由
- Anh ấy đã giải thích lý do của mình.
- 放下 自我 , 才能 理解 他人
- Từ bỏ cái tôi, mới có thể hiểu người khác.
- 这样 解释 岂非 自相矛盾
- Giải thích như thế này không phải tự mâu thuẫn với bản thân mình sao?
- 集会 解散 了 我 独自一人 离去
- Buổi tập hợp đã tan rã, tôi đi ra một mình.
- 这个 问题 会 自行解决
- Vấn đề này sẽ tự động được giải quyết.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
自›
解›