自解 zì jiě
volume volume

Từ hán việt: 【tự giải】

Đọc nhanh: 自解 (tự giải). Ý nghĩa là: tự giải.

Ý Nghĩa của "自解" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự giải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自解

  • volume volume

    - 自个 zìgè de shì 自己 zìjǐ 解决 jiějué

    - Việc của mình tự mình giải quyết.

  • volume volume

    - 争端 zhēngduān 肇自 zhàozì 误解 wùjiě

    - Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.

  • volume volume

    - 解释 jiěshì le 自己 zìjǐ de 理由 lǐyóu

    - Anh ấy đã giải thích lý do của mình.

  • volume volume

    - 放下 fàngxià 自我 zìwǒ 才能 cáinéng 理解 lǐjiě 他人 tārén

    - Từ bỏ cái tôi, mới có thể hiểu người khác.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 解释 jiěshì 岂非 qǐfēi 自相矛盾 zìxiāngmáodùn

    - Giải thích như thế này không phải tự mâu thuẫn với bản thân mình sao?

  • volume volume

    - 集会 jíhuì 解散 jiěsàn le 独自一人 dúzìyīrén 离去 líqù

    - Buổi tập hợp đã tan rã, tôi đi ra một mình.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí huì 自行解决 zìxíngjiějué

    - Vấn đề này sẽ tự động được giải quyết.

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 解放 jiěfàng 自己 zìjǐ de 潜能 qiánnéng

    - Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao