Đọc nhanh: 说文解字 (thuyết văn giải tự). Ý nghĩa là: Shuowen Jiezi, từ điển Hán tự gốc Hán với 10.516 mục từ, tác giả Xu Shen 許慎 | 许慎 vào thế kỷ thứ 2.
说文解字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shuowen Jiezi, từ điển Hán tự gốc Hán với 10.516 mục từ, tác giả Xu Shen 許慎 | 许慎 vào thế kỷ thứ 2
Shuowen Jiezi, the original Han dynasty Chinese character dictionary with 10,516 entries, authored by Xu Shen 許慎|许慎 [Xu3 Shèn] in 2nd century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说文解字
- 他 研究 碑阴 文字
- Anh ấy nghiên cứu chữ trên mặt sau bia đá.
- 他们 在 解读 文本 方面 同样 出色
- Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.
- 这篇 小说 形象 生动 , 文字 洗练
- quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.
- 老师 逐字逐句 地 解释 课文
- Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.
- 他们 也 会 说 中文
- Họ cũng biết nói tiếng Trung.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
文›
解›
说›