Đọc nhanh: 论解 (luận giải). Ý nghĩa là: luận giải.
论解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luận giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论解
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 争论 助长 了 误解
- Tranh luận đã làm gia tăng hiểu lầm.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 越是 一知半解 的 人 , 往往 越是 喜欢 高谈阔论
- người hiểu biết nửa vời luôn thích bàn luận viển vông.
- 无论 什么 原因 , 我们 不会 解封 你 的 账户
- Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.
- 无论 发生 什么 , 我 相信 你 能 解决
- Dù có chuyện gì xảy ra, tôi tin bạn sẽ giải quyết được.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
解›
论›