Đọc nhanh: 字句 (tự câu). Ý nghĩa là: câu chữ; lời văn; câu sách. Ví dụ : - 字句通顺 lời văn lưu loát. - 锤炼字句 luyện câu chữ
字句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu chữ; lời văn; câu sách
文章里的字眼和句子
- 字句 通顺
- lời văn lưu loát
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字句
- 要 写 好 文章 , 还须 炼字 炼句
- muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.
- 这份 抄件 脱漏 的 字句 较 多
- bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 逐字逐句 仔细 讲解
- giải thích tỉ mỉ từng câu từng chữ
- 老师 逐字逐句 地 解释 课文
- Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.
- 玩味 这些 字句 , 需要 耐心
- Phải kiên nhẫn mới cảm nhận được những câu chữ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
字›