字句 zìjù
volume volume

Từ hán việt: 【tự câu】

Đọc nhanh: 字句 (tự câu). Ý nghĩa là: câu chữ; lời văn; câu sách. Ví dụ : - 字句通顺 lời văn lưu loát. - 锤炼字句 luyện câu chữ

Ý Nghĩa của "字句" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

字句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu chữ; lời văn; câu sách

文章里的字眼和句子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 字句 zìjù 通顺 tōngshùn

    - lời văn lưu loát

  • volume volume

    - 锤炼 chuíliàn 字句 zìjù

    - luyện câu chữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字句

  • volume volume

    - yào xiě hǎo 文章 wénzhāng 还须 háixū 炼字 liànzì 炼句 liànjù

    - muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 抄件 chāojiàn 脱漏 tuōlòu de 字句 zìjù jiào duō

    - bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 凡是 fánshì 书内 shūnèi 难懂 nándǒng de 字句 zìjù dōu yǒu 注解 zhùjiě

    - phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.

  • volume volume

    - zuò 翻译 fānyì 一字一句 yīzìyījù dōu 不敢 bùgǎn 苟且 gǒuqiě

    - anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.

  • volume volume

    - 逐字逐句 zhúzìzhújù 仔细 zǐxì 讲解 jiǎngjiě

    - giải thích tỉ mỉ từng câu từng chữ

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 逐字逐句 zhúzìzhújù 解释 jiěshì 课文 kèwén

    - Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 玩味 wánwèi 这些 zhèxiē 字句 zìjù 需要 xūyào 耐心 nàixīn

    - Phải kiên nhẫn mới cảm nhận được những câu chữ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao