Đọc nhanh: 字元集 (tự nguyên tập). Ý nghĩa là: bộ ký tự.
字元集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ ký tự
character set
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字元集
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 《 列宁全集 》
- Lê-nin toàn tập.
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 集合 的 大小 由 元素 决定
- Kích thước của tập hợp do số lượng phần tử quyết định.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
字›
集›