Đọc nhanh: 存储卡 (tồn trừ ca). Ý nghĩa là: thẻ nhớ. Ví dụ : - 把这张存储卡 Đang tải lên thẻ nhớ này
存储卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ nhớ
memory card
- 把 这张 存储卡
- Đang tải lên thẻ nhớ này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存储卡
- 把 这张 存储卡
- Đang tải lên thẻ nhớ này
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 她 储存 了 许多 旧 照片
- Cô ấy lưu giữ nhiều bức ảnh cũ.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
卡›
存›