Đọc nhanh: 字串 (tự xuyến). Ý nghĩa là: chuỗi ký tự.
字串 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi ký tự
character string
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字串
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
字›