Đọc nhanh: 字符串 (tự phù xuyến). Ý nghĩa là: string (khoa học máy tính).
字符串 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. string (khoa học máy tính)
string (computer science)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字符串
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 音符 串错 了 节奏
- Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
字›
符›