Đọc nhanh: 存水弯 (tồn thuỷ loan). Ý nghĩa là: Uốn cong chữ U, bẫy (hệ thống ống nước).
存水弯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Uốn cong chữ U
U-bend
✪ 2. bẫy (hệ thống ống nước)
trap (plumbing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存水弯
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 我存 一些 水果
- Tôi tích trữ một ít hoa quả.
- 饮水机 还有 存在 的 必要 吗 ?
- Bình nước nóng lạnh có còn cần thiết tồn tại?
- 雨水 存于 池子 里
- Nước mưa đọng lại trong hồ.
- 这个 水库 是 用来 为 我们 小镇 存储 水 的
- Hồ này được sử dụng để lưu trữ nước cho thị trấn của chúng ta.
- 生存 需要 食物 和 水
- Việc sống sót cần có thức ăn và nước.
- 新建 的 水库 已经 存满 了 水
- Hồ chứa nước mới xây đã được tích đầy nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
弯›
水›