Đọc nhanh: 孔雀王朝 (khổng tước vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Maurya của Ấn Độ (322-185 trước Công nguyên).
孔雀王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Maurya của Ấn Độ (322-185 trước Công nguyên)
Maurya Dynasty of India (322-185 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔雀王朝
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 孔雀 翎 非常 美丽
- Lông đuôi chim công rất đẹp.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
朝›
王›
雀›