Đọc nhanh: 存托凭证 (tồn thác bằng chứng). Ý nghĩa là: biên lai lưu ký (DR), cổ phần lưu ký.
存托凭证 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biên lai lưu ký (DR)
depository receipt (DR)
✪ 2. cổ phần lưu ký
depository share
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存托凭证
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 信用证 凭 汇票 付款
- Thanh toán thông qua hóa đơn dựa trên thư tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
存›
托›
证›