Đọc nhanh: 孔圣人 (khổng thánh nhân). Ý nghĩa là: Hiền nhân Khổng Tử.
孔圣人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiền nhân Khổng Tử
the Sage Confucius
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔圣人
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 孔子 被 尊为 圣人
- Khổng Tử được tôn kính là thánh nhân.
- 孔子 被 认为 是 中国 的 圣人
- Khổng Tử được coi là thánh nhân của Trung Quốc.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人
- Cô ấy là một người phụ nữ thánh thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
圣›
孔›