Đọc nhanh: 存款证 (tồn khoản chứng). Ý nghĩa là: chứng chỉ tiền gửi.
存款证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng chỉ tiền gửi
certificate of deposit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款证
- 存款 总额
- tổng số tiền gửi.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 存款 利率 降低 了
- Lãi suất tiền gửi đã giảm.
- 他 的 存款 已经 够 买房 了
- Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.
- 我 在 这家 银行 有 一笔 存款
- Tôi có một khoản tiền gửi ở ngân hàng này.
- 在 一年 当中 有 三个 最佳 存款 时间
- Có ba thời điểm gửi tiền tốt nhất trong một năm
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
款›
证›