Đọc nhanh: 子网屏蔽码 (tử võng bình tế mã). Ý nghĩa là: mặt nạ mạng con (điện toán).
子网屏蔽码 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nạ mạng con (điện toán)
subnet mask (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子网屏蔽码
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 他 用 帽子 隐蔽 了 自己 的 脸
- Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.
- 网上 购物 有 优惠 码
- Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 我们 需要 码子 计算结果
- Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
屏›
码›
网›
蔽›