Đọc nhanh: 子弹袋 (tử đạn đại). Ý nghĩa là: Túi đạn.
子弹袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi đạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子弹袋
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 把 水果 装进 了 袋子
- Anh ấy đã cho trái cây vào túi.
- 他 把 十发 子弹 打 完 了
- Anh ta bắn hết mười viên đạn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
弹›
袋›