Đọc nhanh: 枪盒 (thương hạp). Ý nghĩa là: Bao súng.
枪盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao súng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪盒
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
盒›