Đọc nhanh: 嫖妓 (phiêu kỹ). Ý nghĩa là: đến thăm một cô gái điếm.
嫖妓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm một cô gái điếm
to visit a prostitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫖妓
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 和 妓女 说话
- Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
- 你 去 嫖 过 了 吗 ?
- Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妓›
嫖›