嫔妃 pín fēi
volume volume

Từ hán việt: 【tần phi】

Đọc nhanh: 嫔妃 (tần phi). Ý nghĩa là: vợ lẽ hoàng gia.

Ý Nghĩa của "嫔妃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫔妃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vợ lẽ hoàng gia

imperial concubine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫔妃

  • volume volume

    - 得知 dézhī 香妃 xiāngfēi 香消玉殒 xiāngxiāoyùyǔn de 消息 xiāoxi hòu hěn 悲痛 bēitòng

    - Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.

  • volume volume

    - 君王 jūnwáng 独幸 dúxìng zhè 妃子 fēizǐ

    - Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.

  • volume volume

    - ( 传说 chuánshuō 中国 zhōngguó 夏王 xiàwáng jié de 妃子 fēizǐ 。 )

    - Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)

  • volume volume

    - 不配 bùpèi 成为 chéngwéi 王妃 wángfēi

    - Nó rất không giống một công chúa.

  • volume volume

    - 妃嫔 fēipín

    - phi tần.

  • volume volume

    - 妃嫔 fēipín

    - phi tần

  • volume volume

    - 路易 lùyì 还有 háiyǒu 王妃 wángfēi 一起 yìqǐ

    - Với Louis và công chúa?

  • volume volume

    - huì shì 完美 wánměi de 王妃 wángfēi

    - Cô ấy sẽ trở thành một công chúa hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pèi
    • Âm hán việt: Phi , Phối
    • Nét bút:フノ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSU (女尸山)
    • Bảng mã:U+5983
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:フノ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJOC (女十人金)
    • Bảng mã:U+5AD4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình