嫂子 sǎozi
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu tử】

Đọc nhanh: 嫂子 (tẩu tử). Ý nghĩa là: chị dâu. Ví dụ : - 你见过我嫂子吗? Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?. - 嫂子给我织了一件毛衣。 Chị dâu đan cho tôi một cái áo len.. - 她的嫂子很善良。 Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.

Ý Nghĩa của "嫂子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

嫂子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chị dâu

哥哥的妻子

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiàn guò 嫂子 sǎozi ma

    - Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi gěi 我织 wǒzhī le 一件 yījiàn 毛衣 máoyī

    - Chị dâu đan cho tôi một cái áo len.

  • volume volume

    - de 嫂子 sǎozi hěn 善良 shànliáng

    - Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫂子

  • volume volume

    - 孙嫂 sūnsǎo jiào 孩子 háizi hěn 耐心 nàixīn

    - Chị Tôn dạy trẻ rất kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi 这些 zhèxiē shì 还是 háishì yào 从长商议 cóngchángshāngyì 慢慢来 mànmànlái 慢慢来 mànmànlái

    - Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Chị dâu đang nấu ăn trong bếp.

  • volume volume

    - 叫惯 jiàoguàn le 姐姐 jiějie 如今 rújīn yào 改口 gǎikǒu jiào 嫂子 sǎozi zhēn 有点 yǒudiǎn 别扭 bièniǔ

    - gọi chị quen rồi, bây giờ đổi thành chị dâu, có hơi ngượng một chút.

  • volume volume

    - de 嫂子 sǎozi hěn 善良 shànliáng

    - Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi gěi 我织 wǒzhī le 一件 yījiàn 毛衣 máoyī

    - Chị dâu đan cho tôi một cái áo len.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi dài 我们 wǒmen 逛街 guàngjiē

    - Chị dâu dẫn chúng tôi đi dạo phố.

  • volume volume

    - jiàn guò 嫂子 sǎozi ma

    - Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Sǎo
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:フノ一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHXE (女竹重水)
    • Bảng mã:U+5AC2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao