部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tảo】
Đọc nhanh: 埽 (tảo). Ý nghĩa là: bỏ kè (bỏ cành cây, bao đất đá xuống bờ sông để bảo vệ đê), đập ngăn nước kè.
埽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ kè (bỏ cành cây, bao đất đá xuống bờ sông để bảo vệ đê)
把树枝、秫秸、石头等用绳子捆紧做成的圆柱形的东西从前治理黄河时用它保护堤岸防水冲刷
✪ 2. đập ngăn nước kè
用许多埽做成的水工建筑物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埽
埽›
Tập viết