sào
volume volume

Từ hán việt: 【tảo】

Đọc nhanh: (tảo). Ý nghĩa là: bỏ kè (bỏ cành cây, bao đất đá xuống bờ sông để bảo vệ đê), đập ngăn nước kè.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ kè (bỏ cành cây, bao đất đá xuống bờ sông để bảo vệ đê)

把树枝、秫秸、石头等用绳子捆紧做成的圆柱形的东西从前治理黄河时用它保护堤岸防水冲刷

✪ 2. đập ngăn nước kè

用许多埽做成的水工建筑物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GSMB (土尸一月)
    • Bảng mã:U+57FD
    • Tần suất sử dụng:Thấp