Đọc nhanh: 嫁资 (giá tư). Ý nghĩa là: của hồi môn.
嫁资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. của hồi môn
dowry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫁资
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫁›
资›