嫠节 lí jié
volume volume

Từ hán việt: 【li tiết】

Đọc nhanh: 嫠节 (li tiết). Ý nghĩa là: trinh tiết của một góa phụ (cách sử dụng cũ).

Ý Nghĩa của "嫠节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫠节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trinh tiết của một góa phụ (cách sử dụng cũ)

chastity of a widow (old usage)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫠节

  • volume volume

    - 七夕节 qīxījié shì 中国 zhōngguó de 情人节 qíngrénjié

    - Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết.

  • volume volume

    - 不要 búyào 过多地 guòduōdì 注意 zhùyì 那些 nèixiē 枝枝节节 zhīzhījiéjié

    - không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKMV (十大一女)
    • Bảng mã:U+5AE0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao