Đọc nhanh: 媒体自由 (môi thể tự do). Ý nghĩa là: tự do truyền thông.
媒体自由 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự do truyền thông
freedom of the media
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒体自由
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 他 努力 增强 自己 的 体质
- Anh ấy nỗ lực tăng cường thể chất của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
媒›
由›
自›