Đọc nhanh: 婴儿配方奶粉 (anh nhi phối phương nãi phấn). Ý nghĩa là: 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh 2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh.
婴儿配方奶粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh 2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿配方奶粉
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 婴儿 靠 乳 吃奶
- Em bé dựa vào vú để uống sữa.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他 的 脸 有点儿 方
- Mặt anh ấy có chút vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
奶›
婴›
方›
粉›
配›