Đọc nhanh: 奶粉 (nãi phấn). Ý nghĩa là: sữa bột; bột sữa. Ví dụ : - 他们既卖婴幼儿奶粉又卖棺材 Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.. - 听装奶粉 sữa bột đóng hộp
奶粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa bột; bột sữa
牛奶除去水分制成的粉末,易于保存,食用时用开水冲成液体
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶粉
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
粉›