Đọc nhanh: 浸制药液 (tẩm chế dược dịch). Ý nghĩa là: dịch truyền dùng cho mục đích y tế.
浸制药液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch truyền dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸制药液
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 袭用 古方 , 配制 丸药
- theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.
- 大麻 可以 制药
- Cây gai có thể dùng làm thuốc.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 药材 需要 炮制 后 使用
- Dược liệu cần được bào chế trước khi sử dụng.
- 这种 茂 用于 制 农药
- Loại C5H6 này dùng để làm thuốc trừ sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
浸›
液›
药›