Đọc nhanh: 全脂奶粉 (toàn chi nãi phấn). Ý nghĩa là: Sữa bột chưa tách bơ (sữa bột nguyên kem).
全脂奶粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa bột chưa tách bơ (sữa bột nguyên kem)
全脂奶粉用纯乳生产的,基本保持了乳中的原有营养成分,蛋白质不低于24%,脂肪不低于26%,乳糖不低于37%。生产1 千克全脂奶粉约需8-9千克牛奶,食用时每份奶粉需8倍的温开水冲调。全脂的脂肪比低脂和脱脂高。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全脂奶粉
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
奶›
粉›
脂›