Đọc nhanh: 婴儿床栏用防撞条 (anh nhi sàng lan dụng phòng chàng điều). Ý nghĩa là: Tấm bọc giảm va đập dùng cho cũi trẻ em; trừ bộ đồ giường.
婴儿床栏用防撞条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm bọc giảm va đập dùng cho cũi trẻ em; trừ bộ đồ giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿床栏用防撞条
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 婴儿床 轻轻 摇着
- Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.
- 好险 呀 汽车 差一点 撞 到 那辆 婴儿车
- Thật nguy hiển, suýt chút nữa thì xe của tôi đã tông vào chiếc xe nôi đó.
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
婴›
床›
撞›
条›
栏›
用›
防›