yīng
volume volume

Từ hán việt: 【anh】

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: người đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người đẹp

妇女的美称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:フノ一一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VTLK (女廿中大)
    • Bảng mã:U+5A96
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp