Đọc nhanh: 婚姻介绍所 (hôn nhân giới thiệu sở). Ý nghĩa là: Phòng môi giới hôn nhân.
婚姻介绍所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng môi giới hôn nhân
婚姻登记介绍所是由人力资源部门、婚友社或婚介所组成,是指协助想结婚或结交亲密异性朋友的人达成目的,并赚取服务费用的社团或组织。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚姻介绍所
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 他们 有 美满 的 婚姻
- họ có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
- 他们 成功 修复 了 婚姻
- Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.
- 婚姻 是 个人 的 感觉 , 无所谓 对错
- Hôn nhân là cảm xúc cá nhân, không thể nói đúng sai.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
姻›
婚›
所›
绍›