Đọc nhanh: 结婚许可证 (kết hôn hứa khả chứng). Ý nghĩa là: Giấy phép kết hôn.
结婚许可证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy phép kết hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚许可证
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 许可证
- Giấy phép.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 取得 了 酒类 许可证
- Tôi đã có giấy phép rượu.
- 他们 已经 打 了 结婚证
- Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
婚›
结›
许›
证›