Đọc nhanh: 婚姻介绍 (hôn nhân giới thiệu). Ý nghĩa là: dịch vụ môi giới hôn nhân.
婚姻介绍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ môi giới hôn nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚姻介绍
- 介绍费
- Phí giới thiệu.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 他们 的 婚姻 十分 美满
- hôn nhân của họ thật mỹ mãn.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他 介绍 我 参加
- Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
姻›
婚›
绍›