Đọc nhanh: 婚姻介绍人 (hôn nhân giới thiệu nhân). Ý nghĩa là: Người mai mối.
婚姻介绍人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người mai mối
0001、冷落的美人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚姻介绍人
- 婚姻自主 是 每个 人 的 权利
- Hôn nhân tự quyết là quyền của mỗi người.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 婚姻 是 个人 的 感觉 , 无所谓 对错
- Hôn nhân là cảm xúc cá nhân, không thể nói đúng sai.
- 这位 女人 为了 挽救 婚姻 断绝 了 与 情夫 的 来往
- Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 谁 的 介绍 人
- ai là người giới thiệu?
- 王老师 是 我们 的 介绍 人
- Thầy giáo Vương là người giới thiệu của chúng tôi.
- 她 是 我 的 婚介 公司 的 客人
- Cô ấy là khách hàng của công ty mai mối của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
介›
姻›
婚›
绍›