婚姻法 hūnyīnfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hôn nhân pháp】

Đọc nhanh: 婚姻法 (hôn nhân pháp). Ý nghĩa là: luật hôn nhân.

Ý Nghĩa của "婚姻法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婚姻法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luật hôn nhân

规定有关婚姻和家庭制度的法律

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚姻法

  • volume volume

    - 婚姻 hūnyīn 失败 shībài bìng 罕见 hǎnjiàn

    - Thất bại trong hôn nhân không phải là hiếm.

  • volume volume

    - 婚姻法 hūnyīnfǎ

    - luật hôn nhân

  • volume volume

    - 外遇 wàiyù 影响 yǐngxiǎng 婚姻 hūnyīn 幸福 xìngfú

    - Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.

  • volume volume

    - 乾造 qiánzào ( 婚姻 hūnyīn zhōng de 男方 nánfāng )

    - bên nam (trong hôn nhân).

  • volume volume

    - 出轨行为 chūguǐxíngwéi huì 破坏 pòhuài 婚姻 hūnyīn

    - Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 修复 xiūfù le 婚姻 hūnyīn

    - Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 婚姻 hūnyīn 非常 fēicháng 美满 měimǎn

    - Cuộc hôn nhân của họ rất viên mãn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 处于 chǔyú 婚姻 hūnyīn de 磨合期 móhéqī

    - Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:フノ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VWK (女田大)
    • Bảng mã:U+59FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa